Năng suất định mức (M3/H) | 90÷100 | |
Cối trộn hai trục ngang | Hãng sản xuất | SICOMA |
Ký hiệu | MAO3000/2000 | |
Công suất ĐC | 02×35 Kw (02x37Kw) | |
Cửa xả | Đóng mở bằng thủy lực | |
Silo chứa xi măng (Tấn) | – Tùy chọn: 01÷08 Silo/ 1 trạm – Dung tích: 40÷200 Tấn/Silo |
|
Phễu chứa cốt liệu | – Tùy chọn: 02÷06 thành phần cốt liệu – Dung tích 18m3/khoang – Cửa xả: 02 cửa/khoang, Côn đáy mạ kẽm nhúng nóng |
|
Dạng cấp cốt liệu tới cối trộn | – Băng tải cao su. + Động cơ HGT trục âm (truyền động trực tiếp vào tang) |
|
Vít tải xi măng | D273 – Năng suất: 80 Tấn/giờ | |
Hệ thống định lượng | Cốt liệu (Cân dộc lập)/ 1 khoang (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Cân lớn nhất: 2800kg (với đá) – Cân nhỏ nhất: 280kg |
Xi măng (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Cân lớn nhất: 2400kg – Cân nhỏ nhất: 240kg |
|
Nước (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Cân lớn nhất: 1000kg – Cân nhỏ nhất: 100kg |
|
Phụ gia lỏng (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Cân lớn nhất: 70kg | |
– PLC S7 – 1200 SIEMEN – Chế độ làm việc: + Tự động hoàn toàn + Tự động cân các thành phần + Điều khiển bằng tay |
||
Hệ thống lọc bụi trung tâm | ||
Điện áp làm việc (V) | 380V – 50H (440V – 60Hz) | |
Công suất tiêu thụ (Kw) | 170÷185 |
Đánh giá TRẠM TRỘN BÊ TÔNG 90 - 100 M3/H
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngay