COMMERCIAL CONCRETE MIXING STATION
Concrete mixing plant 180-500 m3/h
Rated productivity (M3/H) | 180 | |
Mixer with two horizontal shafts | Manufacturer | SICOMA |
Symbol | MAO3000/2000 | |
DC capacity | 02×75 Kw | |
Exhaust door | Đóng mở bằng thủy lực | |
Cement silo (Ton) | – Tùy chọn: 01÷08 Silo/ 1 trạm – Dung tích: 40÷200 Tấn/Silo |
|
Hopper containing aggregates | – Tùy chọn: 02÷06 thành phần cốt liệu – Dung tích 18m3/khoang – Cửa xả: 02 cửa/khoang, Côn đáy mạ kẽm nhúng nóng |
|
Aggregate feeding form to mixer bowl | – Băng tải cao su. + Động cơ HGT trục âm (truyền động trực tiếp vào tang) |
|
Cement screw conveyor | D273 – Productivity: 80 Tons/hour | |
Dosing system | Cốt liệu (Cân dộc lập)/ 1 khoang (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 5500kg (với đá) – Smallgest scale: 550kg |
Xi măng (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 2400kg – Smallgest scale: 240kg |
|
Tro bay (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– CLargest scale: 1000kg – Smallgest scale: 100kg |
|
Nước (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 1000kg – Smallgest scale: 100kg |
|
Phụ gia lỏng (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 70kg | |
Central dust filtration system |
– PLC S7 – 1200 SIEMEN + Fully automatic + Automatically weigh ingredients + Manual control |
|
Central dust filtration system | Designed and manufactured specifically for concrete mixing plants | |
Working voltage (V) | 380V – 50H (440V – 60Hz) | |
Power consumption (Kw) | 290 |
Rated productivity (M3/H) | 120÷150 | |
Mixer with two horizontal shafts |
Manufacturer |
CALET |
Symbol |
TM 3800/2500 (TM4800/3000) | |
DC capacity | 02×45 Kw (02x55Kw) | |
Exhaust door |
Opens and closes hydraulically | |
Cement silo (Ton) |
– Options: 01 ÷ 08 Silo/ 1 station – Capacity: 40 ÷ 200 Ton/Silo |
|
Hopper containing aggregates |
– Optional: 02÷06 aggregate components – Capacity 18m3/compartment – Discharge door: 02 doors/chamber, hot-dip galvanized bottom cone |
|
Aggregate feeding form to mixer bowl |
– Rubber conveyor belt. + Negative shaft HGT motor (direct drive to drum) |
|
Cement screw conveyor | D273 – Productivity: 80 Tons/hour | |
Dosing system | Cốt liệu (Cân dộc lập)/ 1 khoang (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 3500kg (với đá) – Smallgest scale: 350kg |
Xi măng (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 2400kg – Smallgest scale: 240kg |
|
Nước (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 1000kg – Smallgest scale: 100kg |
|
Phụ gia lỏng (Cấp sai số: Cân tĩnh≤0.5%; Cân định lượng≤1.0%) |
– Largest scale: 70kg | |
– PLC S7 – 1200 SIEMEN + Fully automatic + Automatically weigh ingredients + Manual control |
||
Central dust filtration system | Designed and manufactured specifically for concrete mixing plants | |
Working voltage (V) | 380V – 50H (440V – 60Hz) | |
Power consumption (Kw) | 185÷205 |
Reviews CONCRETE MIXING STATION 180-500 M3/H
Bạn chưa đánh giá sao cho sản phẩm này
Đánh giá ngay